Đặc điểm máy rửa bát Bosch SPS46MI01E
- Chu trình rửa xong nồi (Intensive 70°C): với khoảng thời gian rửa 2 giờ 45 phút ( với loại xoong nồi bị bám dính thức ăn khó vệ sinh
- Chương trình rửa 1giờ 65°C: với khoảng thời gian rửa 1 giờ
- Chương trình tự động ( Auto 45-65): với khoảng thời gian rửa 2giờ 45 phút. Chương trình này máy rửa bát sẽ tự cảm biến dầu mỡ dám bẩn trên đồ vật và đưa rưa nhiệt độ nước và thời gian chính xác
- Rửa kinh tế Eco 50 ° C: với khoảng thời gian rửa 3 giờ 30 phút chu trình này máy sẽ giảm vòng quay và tăng thời gian của máy để tích kiệm điện và nước một cách tối đa
- Rửa ly cốc Glass 40 °C: chu trình này được thiết lập dành riêng cho các loại ly tách, gốm sứ ,thủy tinh dễ vỡ
Chương trình đặc biệt :
- Vario Speed ( rửa tiết kiệm): Khi bạn lựa chọn chương trình có chức năng này thì thời gian hoạt động của các chương trình rút ngắn giảm 30% Để đạt được thời gian rửa ngắn, tối ưu độ sạch và sấy khô sẽ tốn nước và điện hơn các chu trình thông thường
- ExtraDry (sấy tăng cường): nhiệt độ được tăng lên trong suốt thời gian tráng cuối cùng và trong khi sấy đảm bảo các đồ dùng bằng nhựa được khô hơn.
- Hygiene Plus (diệt khuẩn): Tính năng bổ sung Hygiene Plus (diệt khuẩn) làm nhiệt độ của nước rửa lên tới 70 ° và được duy trì trong khoảng 10 phút.
- Machine Care (vệ sinh lồng máy tự động): được sử dụng kết hợp với chất tẩy rửa chuyên dụng sẽ tạo thành một chương trình làm sạch máy hoàn hảo. Trước khi chạy chương trình, hãy loại bỏ rác trong giỏ, các vụn bẩn lớn. bạn lưu ý là cho chương trình hoạt động khi không có dụng cụ bát đĩa bên trong, chỉ có khoang máy cùng các phụ kiện máy.
Thông số kỹ thuật máy rửa bát Bosch SPS46MI01E :
Chiều cao của sản phẩm (mm) : 845
Chiều rộng của sản phẩm (mm): 450
Độ sâu của sản phẩm (mm) : 600
Độ sâu với cửa mở 90 độ (mm) : 1155
Chiều cao của sản phẩm được đóng gói (mm) : 880
Chiều rộng của sản phẩm đóng gói (mm) : 510
Độ sâu của sản phẩm đóng gói (mm) : 670
Trọng lượng tịnh (kg) : 42.736
Tổng trọng lượng (kg) : 44
Nhiệt độ chương trình tham khảo (° C) : 50
Lớp hiệu quả năng lượng (2010/30/EC) : A+
Tiêu thụ năng lượng hàng năm (kWh / năm) - NEW (2010/30/EC) : 237
Tiêu thụ điện năng ở chế độ bật trái (W) - NEW (2010/30/EC) : 0.1
Tiêu thụ điện năng ở chế độ tắt (W) - NEW (2010/30/EC) 0.1
Tiêu thụ nước hàng năm (l / năm) - NEW (2010/30/EC) 2660